Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幻影肢
[Huyễn Ảnh Chi]
げんえいし
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
chi giả
🔗 幻肢
Hán tự
幻
Huyễn
ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh
肢
Chi
chi; tay chân