幹事会 [Cán Sự Hội]
かんじかい

Danh từ chung

hội đồng quản trị

Hán tự

Cán thân cây; phần chính
Sự sự việc; lý do
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia