幸あれと祈る [Hạnh Kì]
さちあれといのる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

chúc ai đó may mắn; chúc ai đó tốt đẹp

Hán tự

Hạnh hạnh phúc; phước lành; may mắn
cầu nguyện