年配 [Niên Phối]

年輩 [Niên Bối]

ねんぱい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tuổi tác

JP: 彼女かのじょはもっと分別ふんべつがあってよい年配ねんぱいだ。

VI: Cô ấy không chỉ có suy nghĩ sáng suốt mà còn ở tuổi trưởng thành.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

người lớn tuổi; già

JP: スミス夫人ふじん年配ねんぱい女性じょせいです。

VI: Bà Smith là một phụ nữ cao tuổi.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

lớn tuổi hơn; cao tuổi hơn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

年配ねんぱいほうは、とても早起はやおきです。
Người cao tuổi thường dậy rất sớm.
年配ねんぱいひとはすぐ病気びょうきになる。
Người già dễ mắc bệnh.
このむらには年配ねんぱいほう大勢たいせいいます。
Ngôi làng này có nhiều người cao tuổi.
あたらしい社則しゃそく年配ねんぱい労働ろうどうしゃたちには不公平ふこうへいだった。
Quy định mới của công ty đã bất công với những người lao động lớn tuổi.
だれが年配ねんぱい人々ひとびと世話せわをするべきなのか。
Ai nên chăm sóc người cao tuổi?
年配ねんぱいなかには、地元じもと言葉ことばしかはなさないひともいます。
Trong số những người lớn tuổi, có người chỉ nói tiếng địa phương.
年配ねんぱいひとはよくあたらしいことをするのをおそれる。
Người già thường sợ làm những điều mới.
年配ねんぱいひとはまだケネディー暗殺あんさつ事件じけんおぼえている。
Người già vẫn nhớ vụ ám sát Kennedy.
年配ねんぱいひとにはよくあることですが、祖父そふ早寝はやね早起はやおきをします。
Điều phổ biến ở người già là ông tôi ngủ sớm và dậy sớm.
近年きんねんでは、年配ねんぱい人達ひとたちすのに「高齢こうれいしゃ」という用語ようごをよく使つかう。
Gần đây, người ta thường sử dụng thuật ngữ "người cao tuổi" để chỉ người già.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 年配
  • Cách đọc: ねんぱい
  • Loại từ: danh từ (thường làm định ngữ với の: 年配の〜)
  • Nghĩa khái quát: người lớn tuổi, có tuổi; lớp tuổi trung-niên trở lên
  • Cụm hay dùng: 年配の方・年配者・年配の男性/女性・年配層

2. Ý nghĩa chính

年配 chỉ người đã có tuổi (thường từ trung niên đến cao tuổi). Sắc thái lịch sự, tránh thô ráp hơn so với 老人; thường dùng trong truyền thông, dịch vụ, nơi công cộng.

3. Phân biệt

  • 年配 vs 高齢: 高齢 nhấn mạnh “cao tuổi” (thường 65+); 年配 rộng hơn, lịch sự, có thể bao gồm trung niên muộn.
  • 年配 vs 老人: 老人 trực tiếp “người già”, dễ thô; 年配/高齢の方 lịch sự hơn.
  • 中年: trung niên (40–50s), không đồng nghĩa hoàn toàn với 年配 nhưng có vùng giao thoa.
  • Dạng dùng lịch sự: 年配の方年配のお客様 thay vì nói trống không 年配.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm định ngữ: 年配の男性年配のご夫婦年配向け商品.
  • Chính sách/dịch vụ: 年配者向け講座, 年配層のニーズ.
  • Ngữ cảnh lịch sự/công cộng: biển “年配の方や妊婦に席を譲りましょう”.
  • Tránh dùng miêu tả định kiến. Kết hợp an toàn: ご高齢の方シニア年配の方.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高齢(こうれい) Gần nghĩa cao tuổi Khái niệm hành chính (65+); trung tính
老人(ろうじん) Liên quan người già Có thể thô; hạn chế trong giao tiếp lịch sự
シニア Đồng nghĩa gần senior, lớn tuổi Mượn tiếng Anh, nhẹ nhàng hơn
中年(ちゅうねん) Liên quan trung niên Không hẳn đồng nghĩa; có phần giao nhau
若年(じゃくねん)/若者 Đối nghĩa trẻ, người trẻ Đối lập theo nhóm tuổi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ねん・とし): năm, tuổi.
  • (はい・くばる): phân phối, sắp xếp, “phân bổ”.
  • Ý hình thành: “phân bố theo năm/tuổi” → lớp người “có tuổi” → 年配.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần lịch sự, ưu tiên 年配の方/ご高齢の方. Trong marketing, “年配層” gợi nhóm khách hàng có thói quen tiêu dùng ổn định, coi trọng độ bền, dễ tiếp nhận kênh TV/giấy hơn SNS; nhưng hãy tránh gán khuôn mẫu cực đoan.

8. Câu ví dụ

  • 席は年配の方に譲りましょう。
    Hãy nhường ghế cho người lớn tuổi.
  • 年配の男性が道を尋ねてきた。
    Một người đàn ông có tuổi đến hỏi đường.
  • この商品は年配層にも使いやすい設計だ。
    Sản phẩm này được thiết kế dễ dùng cả với nhóm người lớn tuổi.
  • 店員は年配のお客様に丁寧に説明した。
    Nhân viên đã giải thích cặn kẽ cho khách lớn tuổi.
  • 年配者向けの講座が市民センターで開かれる。
    Lớp học dành cho người lớn tuổi được mở tại trung tâm công dân.
  • 年配になるほど健康診断が重要だ。
    Càng có tuổi thì khám sức khỏe định kỳ càng quan trọng.
  • 彼は年配の上司から信頼されている。
    Anh ấy được các sếp lớn tuổi tin tưởng.
  • アンケートでは年配層の回答率が高かった。
    Trong khảo sát, tỷ lệ trả lời của nhóm lớn tuổi cao.
  • 年配の方でも安心して使える文字サイズにした。
    Đã chỉnh cỡ chữ để người lớn tuổi cũng yên tâm sử dụng.
  • この地区は年配の住民が多い。
    Khu vực này có nhiều cư dân lớn tuổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 年配 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?