Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
年租
[Niên Tô]
ねんそ
🔊
Danh từ chung
thuế hàng năm
Hán tự
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm
租
Tô
thuế quan; thuế nông sản; vay mượn