Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
年甲斐
[Niên Giáp Phỉ]
としがい
🔊
Danh từ chung
tuổi tác
Hán tự
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
斐
Phỉ
đẹp; có hoa văn