年甲斐 [Niên Giáp Phỉ]
としがい

Danh từ chung

tuổi tác

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn