年率
[Niên Suất]
ねんりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
lãi suất hàng năm
JP: 四半期1.2%の成長は年率4.9%の成長率を意味する。
VI: Chỉ số tăng trưởng theo quý là 1,2% đồng nghĩa với việc chỉ số tăng trưởng theo năm là 4.9%.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
年率に換算すると、この四半期の増加は4%の成長になる。
Chuyển đổi sang tỷ lệ hàng năm, sự tăng trưởng trong quý này là 4%.
第4四半期のGNPは季節調整済み年率4.5%の成長であった。
GNP của quý 4 đã tăng trưởng 4.5% theo tỷ lệ hàng năm đã điều chỉnh theo mùa.