年恰好 [Niên Kháp Hảo]
年格好 [Niên Cách Hảo]
としかっこう

Danh từ chung

tuổi ước chừng (của ai đó); tuổi xấp xỉ

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Kháp như; như thể; may mắn
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách