年忘れ [Niên Vong]
としわすれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quên đi năm cũ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiệc cuối năm

🔗 忘年会

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Vong quên