年収 [Niên Thu]

ねんしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thu nhập hàng năm

JP: おっと年収ねんしゅうは10まんドルだ。

VI: Thu nhập hàng năm của chồng tôi là 100.000 đô la.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

主人しゅじん年収ねんしゅうは10まんドルです。
Thu nhập hàng năm của chồng tôi là 100.000 đô la.
わたしちち年収ねんしゅうらない。
Tôi không biết thu nhập hàng năm của cha.
おっと年収ねんしゅうは10まんドルです。
Thu nhập hàng năm của chồng tôi là 100 nghìn đô la.
年収ねんしゅうはおいくらですか?
Thu nhập hàng năm của bạn là bao nhiêu?
かれ年収ねんしゅうは10まんドルをえる。
Thu nhập hàng năm của anh ấy vượt quá 100.000 đô la.
トムの年収ねんしゅうは10まんドルをえます。
Thu nhập hàng năm của Tom vượt quá 100.000 đô la.
かれ年収ねんしゅうかれあによりおおい。
Thu nhập hàng năm của anh ấy cao hơn anh trai mình.
うちの主人しゅじん年収ねんしゅうは、10まんドルよ。
Thu nhập hàng năm của chồng tôi là 100.000 đô la.
年収ねんしゅうは1500まんえんちかいとおもう。
Tôi nghĩ thu nhập hàng năm của anh ấy gần 15 triệu yên.
わたし年収ねんしゅうは500まんえんしている。
Thu nhập hàng năm của tôi hơn 5 triệu yen.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 年収
  • Cách đọc: ねんしゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thu nhập hàng năm (thường là tổng thu nhập trước thuế của cá nhân/nộp thuế)
  • Cụm hay dùng: 年収が高い/低い, 平均年収, 世帯年収, 年収証明, 年収アップ/ダウン, 年収〇〇万円

2. Ý nghĩa chính

年収 là tổng thu nhập trong một năm. Trong nhiều ngữ cảnh, mặc định là số “trước thuế” (gross). Khi cần “sau thuế”, người Nhật hay nói 手取り(net).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 年収: tổng thu nhập năm (thường gross, gồm lương, thưởng…).
  • 手取り: số tiền thực nhận sau thuế và bảo hiểm.
  • 年俸: lương năm (hợp đồng trọn năm, cầu thủ, nghiên cứu viên…).
  • 年商: doanh thu năm (của doanh nghiệp), không phải thu nhập cá nhân.
  • 所得: thu nhập tính thuế (sau khi trừ các khoản khấu trừ theo luật).
  • 収入: thu nhập nói chung (không nhất thiết theo năm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 年収が上がる/下がる, 年収〇〇万円, 平均年収, 世帯年収, 年収ベースで計算する.
  • Ngữ cảnh: tuyển dụng, đàm phán lương, làm hồ sơ vay, thống kê lao động.
  • Lưu ý: “年収の壁” (ví dụ 103万/130万円の壁) là mốc ảnh hưởng thuế, bảo hiểm, chế độ phụ thuộc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
手取り Đối chiếu Thu nhập thực nhận Net (sau thuế, bảo hiểm)
年俸 Liên quan Lương năm (hợp đồng) Thường cố định theo hợp đồng năm
年商 Khác loại Doanh thu năm Dành cho doanh nghiệp
所得 Liên quan (pháp lý) Thu nhập tính thuế Sau khi trừ khấu trừ
収入 Khái quát Thu nhập Không cố định theo năm
昇給 Liên quan Tăng lương Ảnh hưởng đến 年収

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 年: “năm” (オン: ネン; クン: とし)
  • 収: “thu; thu vào” (オン: シュウ; クン: おさ-める/おさ-まる)
  • Ghép nghĩa: “khoản thu trong năm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tuyển dụng, “想定年収” chỉ khoảng 年収 dự kiến gồm lương cơ bản, thưởng, phụ cấp. Để so sánh công bằng giữa các nơi, hãy quy đổi về 年収ベース và cân nhắc 手取り sau thuế, bảo hiểm, giờ làm.

8. Câu ví dụ

  • 彼の年収は600万円だ。
    Thu nhập năm của anh ấy là 6 triệu yên.
  • 転職して年収が上がった。
    Chuyển việc xong thì thu nhập năm tăng lên.
  • 世帯年収を合算してローンを申し込む。
    Cộng thu nhập năm của cả hộ để nộp hồ sơ vay.
  • 業界の平均年収を参考に交渉する。
    Tham khảo thu nhập năm trung bình của ngành để đàm phán.
  • フリーランスは年収の波が大きい。
    Freelancer có biến động thu nhập năm lớn.
  • 年収に対して家賃は30%以内が目安だ。
    Tiền thuê nhà nên trong 30% so với thu nhập năm.
  • 手取りは年収より少ない。
    Tiền thực nhận ít hơn thu nhập năm (gross).
  • 年収証明書を提出してください。
    Vui lòng nộp giấy chứng minh thu nhập năm.
  • 目標は年収一千万円だ。
    Mục tiêu là thu nhập năm 10 triệu yên.
  • 税金と社会保険で年収の一部が差し引かれる。
    Một phần thu nhập năm bị khấu trừ cho thuế và bảo hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 年収 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?