年俸 [Niên Bổng]
年棒 [Niên Bổng]
ねんぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

lương hàng năm

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Bổng lương; tiền lương
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ