Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
平鑿
[Bình Tạc]
ひらのみ
🔊
Danh từ chung
đục phẳng
Hán tự
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
鑿
Tạc
đục