平野 [Bình Dã]

へいや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đồng bằng

JP: わたしたちはやまうえから平野へいや見下みおろした。

VI: Chúng tôi đã nhìn xuống thung lũng từ đỉnh núi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タワーからは眼下がんか平野へいや見晴みはらせる。
Từ tháp, bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh đồng bằng phía dưới.
平野へいや横切よこぎって水路すいろ枝分えだわかれしている。
Kênh đào chạy ngang qua thung lũng
やま空気くうきのほうが平野へいや空気くうきよりすずしい。
Không khí trên núi mát hơn so với ở đồng bằng.
かわはうねるように平野へいやながれている。
Dòng sông uốn lượn qua thung lũng.
そこからは、ずっと平野へいや見渡みわたせてすばらしく、後方こうほうには飛鳥ひちょうがあった。
Từ đó, bạn có thể nhìn thấy một vùng đồng bằng rộng lớn tuyệt đẹp và phía sau là Asuka.
以前いぜん肥沃ひよく平野へいやであったのにいまではにすぎなくなっている。
Trước đây đây là một thung lũng màu mỡ, nhưng bây giờ chỉ còn là đất hoang.
平野ひらのさんは優秀ゆうしゅう技術ぎじゅつしゃとして尊敬そんけいされている。
Ông Hirano được tôn trọng với tư cách là một kỹ sư xuất sắc.

Hán tự

Từ liên quan đến 平野

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 平野
  • Cách đọc: へいや
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: đồng bằng, vùng đất bằng phẳng rộng
  • Lĩnh vực: địa lý, nông nghiệp, khí hậu
  • Tổ hợp hay gặp: 広大な平野・沖積平野・関東平野・平野部・大平野

2. Ý nghĩa chính

Đồng bằng: khu vực địa hình bằng phẳng, độ cao thấp, thích hợp nông nghiệp và đô thị hóa. Ví dụ: 関東平野, 濃尾平野.

3. Phân biệt

  • 平野 vs 盆地: 盆地 là lòng chảo (bị đồi núi bao quanh); 平野 là vùng bằng phẳng mở rộng.
  • 平野 vs 高原・台地: 高原/台地 là cao nguyên/đồi bằng ở cao độ cao; 平野 thường ở thấp, gần mực nước biển hoặc thung lũng sông.
  • 平野 vs 野原・草原: 野原/草原 nói về thảm phủ (đồng cỏ), không phải thuật ngữ địa mạo chặt chẽ như 平野.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả địa lý: 平野が広がる/河川がつくった平野/平野部の気候.
  • Nông nghiệp: 平野で稲作が盛んだ/肥沃な平野.
  • Chính quyền/Quy hoạch: 平野部に人口が集中する/平野の治水対策.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
盆地Liên quanlòng chảoBị bao quanh bởi núi
台地Liên quanđồi bằngMặt phẳng ở cao độ cao
高原Liên quancao nguyênVùng cao, tương đối bằng
野原/草原Tương cậnđồng cỏKhông chuyên về địa mạo
山地/山岳Đối nghĩanúi, vùng núiTrái với đồng bằng
沖積平野Liên quanđồng bằng phù saDo sông bồi tụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ヘイ・たいら): bằng phẳng.
  • (ヤ・の): cánh đồng, bãi, hoang dã.
  • Ghép nghĩa: “cánh đồng bằng phẳng” → đồng bằng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Các 平野 lớn ở Nhật như 関東平野 hay 濃尾平野 là trung tâm dân cư và công nghiệp. Do địa hình thấp và gần sông, quản lý lũ (治水) và quy hoạch đô thị là chủ đề quan trọng khi nói về 平野.

8. Câu ví dụ

  • 関東平野は日本で最も広い。
    Đồng bằng Kantō là rộng nhất ở Nhật Bản.
  • 平野が地平線まで続いている。
    Đồng bằng kéo dài đến tận đường chân trời.
  • 大河の氾濫で肥沃な平野が形成された。
    Lũ của con sông lớn đã hình thành đồng bằng màu mỡ.
  • 平野部では風が強い日が多い。
    Khu vực đồng bằng thường có nhiều ngày gió mạnh.
  • 平野の真ん中に新しい都市が建設された。
    Một thành phố mới được xây giữa đồng bằng.
  • この地域の農業は平野での稲作が中心だ。
    Nông nghiệp vùng này chủ yếu là trồng lúa trên đồng bằng.
  • 山地から平野へと地形がなだらかに変わる。
    Địa hình chuyển dần từ núi sang đồng bằng.
  • 平野の湿地には多くの野鳥が集まる。
    Nhiều chim hoang dã tụ về vùng đầm lầy của đồng bằng.
  • 乾燥した平野では灌漑が不可欠だ。
    Tưới tiêu là không thể thiếu ở đồng bằng khô hạn.
  • 火山灰が堆積して広い平野ができた。
    Tro núi lửa tích tụ tạo nên một đồng bằng rộng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 平野 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?