Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
平袖
[Bình Tụ]
ひらそで
🔊
Danh từ chung
tay áo rộng
Hán tự
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
袖
Tụ
tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt