平行線 [Bình Hành Tuyến]

へいこうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đường song song

Danh từ chung

không đạt được thỏa thuận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このせんはあのせん平行へいこうです。
Đường này song song với đường kia.
平行へいこうせん交差こうさしません。
Đường thẳng song song không bao giờ cắt nhau.
このせんはもう一方いっぽうせん平行へいこうしている。
Đường này song song với đường kia.
せん平行へいこうするとせよ。
Hai đường thẳng này phải song song với nhau.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 平行線
  • Cách đọc: へいこうせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đường thẳng song song; nghĩa bóng: lập trường không gặp nhau
  • Lĩnh vực: Toán học; mở rộng sang đàm phán, tranh luận

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa đen: hai đường thẳng trong cùng một mặt phẳng, kéo dài vô hạn mà không cắt nhau.
- Nghĩa bóng: hai lập trường/quan điểm “không gặp nhau” dù tranh luận kéo dài (平行線をたどる).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 平行(へいこう): tính từ-danh từ “song song” nói chung. 平行線 là danh từ cụ thể “đường song song”.
  • 並行(へいこう): “chạy song song/tiến hành song song”. Dùng trong tiến độ công việc, con đường… không phải khái niệm hình học.
  • 直線(ちょくせん): đường thẳng nói chung; không bao hàm quan hệ “song song” với một đường khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Toán học: 2本の平行線, 平行線の性質.
  • Nghĩa bóng: 議論は平行線をたどる(tranh luận không tìm được điểm chung), 交渉は平行線のままだ.
  • Văn viết và báo chí dùng nhiều cho đàm phán, chính trị, kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平行 Gốc/thuộc tính Song song Tính chất; đi với danh từ chung: 線が平行だ.
並行 Dễ nhầm Tiến hành song song Dùng cho hoạt động/quá trình hơn là hình học.
直線 Liên quan Đường thẳng Khái niệm cơ bản của hình học sơ cấp.
交差 Đối nghĩa (quan hệ) Cắt nhau, giao nhau Trái với “không cắt nhau”.
一点に収束 Đối nghĩa (bóng) Hội tụ về một điểm Trái nghĩa bóng với 平行線をたどる.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

平(bằng, phẳng)+ 行(đi, hàng lối)→ 平行: phẳng và đi cùng, “song song”.
線(tuyến, đường, sợi)→ đường, nét. Kết hợp thành “đường song song”.
Từ ghép liên quan: 平行四辺形(hình bình hành), 平行移動(tịnh tiến).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chuyển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, tiếng Nhật rất ưa dùng ẩn dụ hình học. 平行線をたどる mang sắc thái “mỗi bên giữ nguyên hướng đi”, hàm ý bế tắc nhưng không nhất thiết xung đột gay gắt.

8. Câu ví dụ

  • この二本の平行線はどこまで延ばしても交わらない。
    Hai đường song song này kéo dài đến đâu cũng không cắt nhau.
  • 三角形の外角と内角は平行線の性質で説明できる。
    Có thể giải thích góc ngoài và góc trong của tam giác bằng tính chất đường song song.
  • 両者の主張は平行線のままで、妥協点が見えない。
    Lập trường hai bên vẫn song song, chưa thấy điểm thỏa hiệp.
  • 会議は終始平行線をたどった。
    Cuộc họp suốt buổi vẫn đi theo đường song song (không đạt đồng thuận).
  • グラフ上で平行線が多数現れている。
    Trên đồ thị xuất hiện nhiều đường song song.
  • 政策議論は今回も平行線だ。
    Tranh luận chính sách lần này vẫn song song.
  • 車線は完全な平行線ではないが、おおむね同じ方向だ。
    Các làn xe không hoàn toàn song song, nhưng về cơ bản cùng hướng.
  • 二社の価格戦略は平行線で、差別化が難しい。
    Chiến lược giá của hai công ty đi song song, khó tạo khác biệt.
  • 教師は平行線の定義を図で示した。
    Giáo viên minh họa định nghĩa đường song song bằng hình vẽ.
  • この問題では、科学と倫理が平行線になりがちだ。
    Với vấn đề này, khoa học và đạo đức thường trở thành hai đường song song.
💡 Giải thích chi tiết về từ 平行線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?