平行棒 [Bình Hành Bổng]

へいこうぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

xà kép

JP: その少女しょうじょ平行棒へいこうぼう練習れんしゅうをした。

VI: Cô gái đã tập luyện trên thanh song song.