平泳ぎ [Bình Vịnh]
ひらおよぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

bơi ếch

JP: 平泳ひらおよぎは出来できるが、背泳せおよぎは出来できない。

VI: Tôi có thể bơi ếch nhưng không thể bơi ngửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれは100メートル平泳ひらおよぎで世界せかいタイきろくした。
Anh ấy đã thiết lập kỷ lục thế giới trong nội dung bơi ếch 100 mét.

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Vịnh bơi

Từ liên quan đến 平泳ぎ