平底船 [Bình Để Thuyền]
平底舟 [Bình Để Chu]
ひらぞこぶね

Danh từ chung

thuyền đáy phẳng

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Để đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại
Thuyền tàu; thuyền
Chu thuyền

Từ liên quan đến 平底船