平年並み
[Bình Niên Tịnh]
へいねんなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
bình thường
JP: 農作物は平年並みだ。
VI: Mùa màng năm nay bình thường.