平年
[Bình Niên]
へいねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
năm không nhuận
Danh từ chung
năm trung bình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
農作物は平年並みだ。
Mùa màng năm nay bình thường.
今年の冬は、気温が平年より高めです。
Mùa đông năm nay, nhiệt độ cao hơn mức trung bình.