平年 [Bình Niên]

へいねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

năm không nhuận

Danh từ chung

năm trung bình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

農作物のうさくもつ平年へいねんみだ。
Mùa màng năm nay bình thường.
今年ことしふゆは、気温きおん平年へいねんよりたかめです。
Mùa đông năm nay, nhiệt độ cao hơn mức trung bình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 平年
  • Cách đọc: へいねん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: năm trung bình (chuẩn khí hậu), giá trị chuẩn bình quân nhiều năm; dùng nhiều trong khí tượng, thống kê
  • Mức độ trang trọng: học thuật/chuyên môn; phổ biến trong tin thời tiết

2. Ý nghĩa chính

「平年」 là mức chuẩn trung bình tính trên nhiều năm (ví dụ: 30 năm) dùng để so sánh các đại lượng như nhiệt độ, lượng mưa, ngày nở hoa… Các cụm thường gặp: 平年値 (giá trị chuẩn bình quân), 平年並み (xấp xỉ mức chuẩn), 平年比 (so với chuẩn).

3. Phân biệt

  • 平均: trung bình nói chung; 「平年」 là khái niệm “trung bình theo năm chuẩn” trong bối cảnh cụ thể (khí tượng).
  • 平常: trạng thái bình thường; không mang ý nghĩa “chuẩn thống kê nhiều năm”.
  • 例年: mọi năm/thường niên; dùng để nói thông lệ (“như mọi năm”), khác với “chuẩn thống kê”.
  • 平年値: con số cụ thể của chuẩn; 平年並み: xấp xỉ chuẩn; 平年比: tỉ lệ/so sánh với chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 平年より(高い/低い/多い/少ない): cao/thấp hơn mức chuẩn.
  • 平年並み(の気温/降水量): tương đương mức chuẩn.
  • 平年値/平年比◯%: giá trị chuẩn / tỷ lệ so với chuẩn.
  • Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, nông nghiệp, thủy văn, năng lượng, kế hoạch mùa vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平年値 Liên quan giá trị chuẩn bình quân Con số tham chiếu.
平年並み Liên quan xấp xỉ mức chuẩn Biểu thức mô tả tình trạng.
例年 Phân biệt mọi năm, thường niên Tập quán/năm điển hình, không phải chuẩn thống kê.
平均 Phân biệt trung bình Không chuyên biệt cho khí tượng.
異常値 Đối nghĩa (ngữ cảnh) giá trị bất thường Trái với mức chuẩn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 平: bằng phẳng, bình thường.
  • 年: năm.
  • Ghép nghĩa: “năm bình thường/chuẩn” theo thống kê nhiều năm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Báo chí Nhật thường nói 「気温は平年並み」 để định vị cảm giác thời tiết với công chúng. Lưu ý rằng “chuẩn” thay đổi theo thời kỳ cập nhật (ví dụ 1991–2020). Vì vậy so sánh theo 「平年」 phải nêu rõ tập dữ liệu để tránh hiểu sai xu thế khí hậu dài hạn.

8. Câu ví dụ

  • 今日は平年より気温が高くなる見込みです。
    Dự kiến hôm nay nhiệt độ sẽ cao hơn mức chuẩn.
  • 今年の梅雨入りは平年並みと発表された。
    Thông báo cho biết mùa mưa năm nay bắt đầu tương đương mức chuẩn.
  • 降水量は平年を下回った。
    Lượng mưa thấp hơn chuẩn.
  • 桜の開花は平年より一週間早い。
    Hoa anh đào nở sớm hơn chuẩn một tuần.
  • 電力需要は平年に比べて増加している。
    Nhu cầu điện tăng so với mức chuẩn.
  • 冬の最低気温は平年並みだった。
    Nhiệt độ tối thiểu mùa đông ở mức xấp xỉ chuẩn.
  • 農作物の収量は平年並みを確保できた。
    Sản lượng nông sản đạt mức tương đương chuẩn.
  • この地域の湿度は平年よりやや低い。
    Độ ẩm khu vực này hơi thấp hơn chuẩn.
  • 観光客数は平年を上回るペースで推移している。
    Lượng khách du lịch đang tăng vượt mức chuẩn.
  • 気象庁は平年値の更新を行った。
    Cơ quan Khí tượng đã cập nhật giá trị chuẩn bình quân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 平年 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?