平壌 [Bình Nhưỡng]
ピョンヤン
へいじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Bình Nhưỡng (Bắc Triều Tiên)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

平壌ぴょんやん北朝鮮きたちょうせん首都しゅとです。
Bình Nhưỡng là thủ đô của Bắc Triều Tiên.

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Nhưỡng đất; đất đai