平原 [Bình Nguyên]
へいげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

đồng bằng; thảo nguyên

JP: 初秋しょしゅうころのほど、その平原へいげんうつくしくえるときはない。

VI: Không có lúc nào đẹp hơn thời điểm đầu thu trên cái đồng ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スペインのあめおも平原へいげんる。
Mưa ở Tây Ban Nha chủ yếu rơi trên các cao nguyên.
そのやま平原へいげんうえたかくそびえている。
Ngọn núi đó mọc lên sừng sững giữa vùng đồng bằng đó.
かわこうがわには広大こうだい平原へいげんひろがっている。
Một thảo nguyên rộng lớn trải dài bên kia sông.

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã

Từ liên quan đến 平原