干支 [Can Chi]
えと
かんし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

chu kỳ 60 năm

chu kỳ 60 năm của 12 con giáp kết hợp với 5 yếu tố

Danh từ chung

12 con giáp

Hán tự

Can khô; can thiệp
Chi nhánh; hỗ trợ