干拓 [Can Thác]
かんたく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khai hoang đất

Hán tự

Can khô; can thiệp
Thác khai hoang; mở; phá vỡ (đất)