干し肉 [Can Nhục]
干肉 [Can Nhục]
乾し肉 [Can Nhục]
ほしにく

Danh từ chung

thịt khô; thịt sấy

Hán tự

Can khô; can thiệp
Nhục thịt
Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế

Từ liên quan đến 干し肉