幟邑 [Xí Ấp]
のぼりざと

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bộ ấp

🔗 邑

Hán tự

cờ; biểu ngữ; dải
Ấp làng; cộng đồng nông thôn