幕末 [Mạc Mạt]
ばくまつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thời kỳ Bakumatsu; những ngày cuối của Mạc phủ Tokugawa; cuối thời kỳ Edo

Hán tự

Mạc màn; cờ; hồi kịch
Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế