幕末 [Mạc Mạt]

ばくまつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thời kỳ Bakumatsu; những ngày cuối của Mạc phủ Tokugawa; cuối thời kỳ Edo

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幕末
  • Cách đọc: ばくまつ
  • Loại từ: danh từ (tên thời kỳ lịch sử)
  • Nghĩa ngắn gọn: cuối thời Mạc phủ (cuối thời Edo), giai đoạn tiền Minh Trị
  • Lĩnh vực: lịch sử Nhật Bản
  • Trình độ gợi ý: N2–N1 (văn hóa-lịch sử)

2. Ý nghĩa chính

幕末 chỉ giai đoạn cuối thời Mạc phủ Tokugawa, thường tính từ sự kiện 黒船来航 (1853) đến 明治維新 (1868). Đây là thời kỳ biến động mạnh, mở cửa giao thương, mâu thuẫn chính trị gay gắt giữa các phe phái.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 幕末 vs 江戸時代末期: gần như tương đương; 幕末 mang sắc thái chính trị “cuối Mạc phủ”.
  • 幕末 vs 明治維新: 幕末 là giai đoạn; 明治維新 là bước chuyển/biến革 mở đầu thời Minh Trị.
  • Liên quan: 維新前夜 (đêm trước Duy Tân), 開国 (mở cửa), 尊王攘夷 (tôn quân, bài ngoại).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả bối cảnh lịch sử, văn học, nghệ thuật: 幕末の志士, 幕末の動乱, 幕末史.
  • Trong giáo dục/du lịch: 幕末関連の史跡 (di tích liên quan đến Bakumatsu).
  • Khi viết, có thể kèm mốc thời gian để rõ bối cảnh: 1853–1868.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
江戸時代 bao hàm thời Edo Giai đoạn lớn bao gồm 幕末 ở phần cuối
明治維新 liên quan/kế tiếp Duy Tân Minh Trị Mốc chuyển thời kỳ sau 幕末
黒船来航 sự kiện tàu đen đến Nhật Sự kiện mở đầu biến động 幕末
尊王攘夷 tư tưởng tôn quân bài ngoại Khẩu hiệu chính trị tiêu biểu
薩長同盟 sự kiện liên minh Satsuma–Choshu Liên minh chủ chốt thúc đẩy Duy Tân
幕府 liên quan mạc phủ (chính quyền tướng quân) Thiết chế chính trị của thời Edo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 幕: mạc — tấm màn; ẩn dụ chỉ mạc phủ (chính quyền tướng quân).
  • 末: mạt — phần cuối, kết thúc.
  • 幕末: “cuối của mạc phủ” → cuối thời Mạc phủ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp tài liệu lịch sử, hãy chú ý sự đa dạng vùng miền trong 幕末 (Edo, Kyoto, Satsuma, Choshu…) và sự chuyển dịch tư tưởng từ “tỏa quốc” sang “khai quốc”. Các nhân vật như 坂本龍馬, 西郷隆盛, 勝海舟 thường gắn với bối cảnh này.

8. Câu ví dụ

  • 幕末の日本は大きな変革期だった。
    Nhật Bản thời cuối Mạc phủ là giai đoạn thay đổi lớn.
  • 幕末の志士たちが歴史を動かした。
    Các chí sĩ thời Bakumatsu đã xoay chuyển lịch sử.
  • 幕末から明治への移行を学ぶ。
    Học về quá trình chuyển từ Bakumatsu sang Minh Trị.
  • 黒船来航は幕末の象徴的出来事だ。
    Sự kiện tàu đen cập bến là biểu tượng của thời Bakumatsu.
  • 幕末期の社会不安が高まった。
    Bất ổn xã hội thời kỳ Bakumatsu gia tăng.
  • 幕末史を専門とする研究者。
    Nhà nghiên cứu chuyên về lịch sử Bakumatsu.
  • 幕末の絵師が残した作品。
    Tác phẩm do họa sĩ thời Bakumatsu để lại.
  • 薩長同盟は幕末政治の転換点だ。
    Liên minh Satsuma–Choshu là bước ngoặt chính trị thời Bakumatsu.
  • 幕末の江戸で生活する庶民の姿を描く。
    Khắc họa cuộc sống thường dân ở Edo thời Bakumatsu.
  • 幕末文学には時代の空気が色濃く出ている。
    Văn học Bakumatsu đậm đặc không khí thời đại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幕末 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?