幕府 [Mạc Phủ]

ばくふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

mạc phủ; chính quyền shogun

JP: 徳川とくがわ幕府ばくふ1868年せんはっぴゃくろくじゅうはちねんわりをげた。

VI: Chính quyền Tokugawa đã kết thúc vào năm 1868.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

trụ sở của shogun

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

văn phòng Cấm vệ quân; nơi ở của chỉ huy Cấm vệ quân

🔗 近衛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幕府
  • Cách đọc: ばくふ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ lịch sử)
  • Lĩnh vực: Lịch sử Nhật Bản, chính trị cổ – trung đại
  • Mức độ trang trọng: Trang trọng, chuyên ngành

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ chính quyền quân sự do 将軍 (しょうぐん) đứng đầu trong lịch sử Nhật Bản. Thường nói đến các chính quyền như 鎌倉幕府・室町幕府・江戸幕府.
- Dùng bóng bẩy (hiếm): hệ thống cai trị mang tính đóng kín, mang màu sắc quân sự/quý tộc võ sĩ.

3. Phân biệt

  • 幕府 vs 政府: 幕府 là chính quyền võ sĩ thời phong kiến; 政府 là “chính phủ” hiện đại (ví dụ 明治政府・日本政府).
  • 幕府 vs 朝廷: 朝廷 là triều đình thiên hoàng; trong nhiều giai đoạn lịch sử, 幕府 và 朝廷 tồn tại song song, có lúc xung đột.
  • 幕府幕藩体制: 幕府 là trung ương của thể chế; 幕藩体制 là cả cơ chế gồm 幕府 và các 藩 (phiên) cát cứ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: N+の幕府 (江戸の幕府), 幕府を開く, 幕府を倒す, 幕府の政策, 幕府直轄地.
  • Xuất hiện nhiều trong văn bản lịch sử, sách giáo khoa, bảo tàng, học thuật.
  • Trong đời sống thường ngày, từ này ít dùng ngoài bối cảnh lịch sử hoặc văn hoá truyền thống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
政府 Đối chiếu (hiện đại) Chính phủ Dùng cho nhà nước hiện đại; không mang tính võ sĩ phong kiến.
朝廷 Đối trọng lịch sử Triều đình (thiên hoàng) Thiết chế hoàng gia; nhiều thời kỳ song song với 幕府.
武家政権 Đồng nghĩa khái quát Chính quyền võ sĩ Cách nói học thuật, bao trùm các thời kỳ võ gia cầm quyền.
幕藩体制 Liên quan Thể chế Mạc phiên Hệ thống cầm quyền gồm 幕府 (trung ương) và 藩 (địa phương).
明治政府 Đối nghĩa theo thời đại Chính phủ Minh Trị Thiết lập sau khi 倒幕 (đánh đổ Mạc phủ).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 幕: “mạc” – bức màn, rèm; ý bóng là “sân khấu/chính trường”. Âm On: マク. Bộ: 巾.
  • 府: “phủ” – cơ quan, dinh, trụ sở. Âm On: フ. Bộ: 广.
  • Ghép nghĩa: “cơ quan (phủ) phía sau tấm màn” → chính quyền võ sĩ mang tính quân sự.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học lịch sử Nhật, hãy gắn 幕府 với mốc: 鎌倉 (1192), 室町 (1336), 江戸 (1603). Từ khóa đi kèm: 幕末 (cuối thời Mạc phủ), 倒幕 (đánh đổ Mạc phủ), 維新 (Duy tân). Nhìn các cụm này giúp bạn đọc hiểu sách báo lịch sử nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 江戸幕府は一六〇三年に成立した。
    Chính quyền Mạc phủ Edo được thành lập vào năm 1603.
  • 徳川家康は江戸に幕府を開いた。
    Tokugawa Ieyasu đã mở Mạc phủ tại Edo.
  • 幕府の財政は度重なる出費で逼迫した。
    Tài chính của Mạc phủ bị căng thẳng vì chi tiêu chồng chất.
  • 彼は幕府に仕える旗本の家に生まれた。
    Anh ta sinh ra trong gia đình cận vệ phục vụ Mạc phủ.
  • 幕府直轄地は厳格に管理された。
    Các lãnh địa trực thuộc Mạc phủ được quản lý nghiêm ngặt.
  • 尊王攘夷の運動は幕府の権威を揺るがした。
    Phong trào Tôn vương nhương di làm lung lay uy quyền Mạc phủ.
  • 新井白石は幕府の政治改革に関わった。
    Arai Hakuseki đã tham gia cải cách chính trị của Mạc phủ.
  • 幕府と朝廷の関係は複雑だった。
    Quan hệ giữa Mạc phủ và triều đình phức tạp.
  • 維新前夜、諸藩は次々と幕府から離反した。
    Đêm trước Duy tân, các phiên lần lượt ly khai khỏi Mạc phủ.
  • 彼らは幕府を倒して新政府を樹立した。
    Họ đã lật đổ Mạc phủ và thiết lập chính phủ mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幕府 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?