幕屋 [Mạc Ốc]
まくや

Danh từ chung

lều

Danh từ chung

nhà tạm

Danh từ chung

khu vực nhỏ có rèm

Danh từ chung

Makuya

Hán tự

Mạc màn; cờ; hồi kịch
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 幕屋