幕僚 [Mạc Liêu]
ばくりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

nhân viên; sĩ quan tham mưu

Hán tự

Mạc màn; cờ; hồi kịch
Liêu đồng nghiệp; quan chức; bạn đồng hành