Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幔幕
[Mạn Mạc]
まんまく
🔊
Danh từ chung
rèm; màn
Hán tự
幔
Mạn
rèm
幕
Mạc
màn; cờ; hồi kịch