Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幌馬車
[Hoảng Mã Xa]
ほろばしゃ
🔊
Danh từ chung
xe ngựa có mui
Hán tự
幌
Hoảng
mái che; mái hiên; mui xe; rèm
馬
Mã
ngựa
車
Xa
xe