幌蚊帳
[Hoảng Văn Trướng]
母衣蚊帳 [Mẫu Y Văn Trướng]
母衣蚊屋 [Mẫu Y Văn Ốc]
ほろ蚊帳 [Văn Trướng]
母衣蚊帳 [Mẫu Y Văn Trướng]
母衣蚊屋 [Mẫu Y Văn Ốc]
ほろ蚊帳 [Văn Trướng]
ほろがや
Danh từ chung
màn chống muỗi hình lều (thường dùng để bảo vệ trẻ sơ sinh)