幌向苺 [Hoảng Hướng Môi]
ほろむいいちご
ホロムイイチゴ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cloudberry

🔗 クラウドベリー

Hán tự

Hoảng mái che; mái hiên; mui xe; rèm
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Môi dâu tây