Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幅員
[Phúc Viên]
ふくいん
🔊
Danh từ chung
chiều rộng (đường, cầu, v.v.)
Hán tự
幅
Phúc
cuộn tranh treo; chiều rộng
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 幅員
幅
はば
chiều rộng; bề rộng
横幅
よこはば
bề rộng; chiều rộng