常設 [Thường Thiết]
じょうせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ủy ban thường trực; triển lãm thường trực

Hán tự

Thường thông thường
Thiết thiết lập; chuẩn bị