常設 [Thường Thiết]

じょうせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ủy ban thường trực; triển lãm thường trực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 常設
  • Cách đọc: じょうせつ
  • Loại từ: Danh từ; thường dùng ở dạng “常設のN”, các dẫn xuất: 常設化, 常設展
  • Độ trang trọng & ngữ vực: Trung tính–trang trọng; hành chính, bảo tàng, sự kiện, kinh doanh
  • Khái quát: thiết lập/thường trực, có sẵn thường xuyên (không tạm thời)

2. Ý nghĩa chính

  • Thường trực/thiết lập thường xuyên: có mặt cố định, không chỉ trong dịp đặc biệt. Ví dụ: 常設展示, 常設委員会.
  • Danh từ ghép: chỉ mô hình hoạt động “permanent”: 常設店 (cửa hàng thường trực), 常設窓口 (quầy thường trực).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 常設 vs 特設/臨時/仮設:
    • 常設: thiết lập lâu dài.
    • 特設: thiết lập đặc biệt (thường ngắn hạn theo sự kiện).
    • 臨時: tạm thời.
    • 仮設: lắp đặt tạm, kết cấu tạm.
  • 常設 vs 常駐/常備:
    • 常駐: có người/đội ngũ “thường trú”.
    • 常備: luôn dự trữ/sẵn có.
    • 常設: nhấn mạnh “cơ sở/vật/khung” được đặt cố định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp:
    • 常設の展示/店舗/窓口: triển lãm/cửa hàng/quầy thường trực.
    • 常設委員会: ủy ban thường trực.
    • 常設化する: biến thành thường trực, thiết lập lâu dài.
  • Ngữ cảnh: bảo tàng (常設展 vs 企画展), cơ quan nhà nước, doanh nghiệp (cửa hàng, bộ phận hỗ trợ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特設 Đối/So sánh Thiết lập đặc biệt Ngắn hạn cho sự kiện, khuyến mãi
臨時 Đối nghĩa Tạm thời Chỉ thời gian hiệu lực
仮設 Đối/So sánh Tạm lắp, tạm dựng Tập trung vào kết cấu tạm
常駐 Liên quan Thường trú Nhấn vào con người/đội ngũ
常備 Liên quan Luôn dự trữ/sẵn có Dùng cho vật tư, thuốc men, thiết bị
企画展 Đối/So sánh Triển lãm chuyên đề Diễn ra theo đợt, không thường trực

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ジョウ): thường xuyên, cố định.
  • (セツ/もうける): thiết lập, đặt để.
  • Kết hợp: “thiết lập thường trực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bảo tàng Nhật, 常設展 là bộ sưu tập nền tảng có mặt quanh năm; 企画展 là triển lãm theo chủ đề đổi mới liên tục. Trong doanh nghiệp, “サポート窓口の常設化” báo hiệu cam kết dài hạn với khách hàng.

8. Câu ví dụ

  • 博物館の常設展を見学した。
    Tôi đã tham quan triển lãm thường trực của bảo tàng.
  • この施設には恐竜の常設展示がある。
    Cơ sở này có khu trưng bày khủng long thường trực.
  • 市役所に相談窓口を常設する。
    Thiết lập quầy tư vấn thường trực tại tòa thị chính.
  • 期間限定ではなく常設の店舗として運営する。
    Vận hành không phải dạng thời vụ mà là cửa hàng thường trực.
  • 委員会の常設化が決定された。
    Việc biến ủy ban thành thường trực đã được quyết định.
  • 大会は特設会場ではなく常設の設備で行う。
    Giải đấu tổ chức bằng trang thiết bị thường trực chứ không phải sân đặc biệt.
  • サポート窓口を常設にして対応力を高める。
    Đặt quầy hỗ trợ thường trực để nâng cao năng lực phản hồi.
  • この美術館は常設展と企画展を併用している。
    Bảo tàng này kết hợp triển lãm thường trực và triển lãm chuyên đề.
  • 災害対策本部を常設化する案が提出された。
    Đề án biến ban chỉ đạo phòng chống thiên tai thành thường trực đã được trình.
  • 受付は常設ではありませんのでご注意ください。
    Xin lưu ý quầy tiếp tân không hoạt động thường trực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 常設 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?