常緑樹 [Thường Lục Thụ]
じょうりょくじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

cây thường xanh

Hán tự

Thường thông thường
Lục màu xanh lá cây
Thụ gỗ; cây; thiết lập