常磐津節 [Thường Bàn Tân Tiết]
ときわずぶし

Danh từ chung

phong cách kể chuyện jōruri dùng cho các điệu múa kabuki

🔗 浄瑠璃

Hán tự

Thường thông thường
Bàn đá; vách đá; vách núi; tường (trong mỏ)
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Tiết mùa; tiết