1. Thông tin cơ bản
- Từ: 常時
- Cách đọc: じょうじ
- Loại từ: Danh từ/phó từ chỉ thời gian (trang trọng)
- Ý nghĩa khái quát: Thường trực, mọi lúc, liên tục (ở trạng thái bình thường)
- Phong cách: Văn viết, kỹ thuật, quy định vận hành
2. Ý nghĩa chính
常時 diễn tả trạng thái “luôn luôn/ít nhất là trong mọi thời điểm vận hành thông thường”, nhấn mạnh tính liên tục và ổn định. Thường dùng trong hướng dẫn kỹ thuật, bảo mật, an toàn, IT: 常時接続 (kết nối thường trực), 常時監視 (giám sát liên tục), 常時点灯 (luôn bật sáng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 常に: “luôn luôn” (phó từ thường nhật). 常時 trang trọng/kỹ thuật hơn.
- いつも: khẩu ngữ thân mật; 常時 không dùng trong hội thoại đời thường trừ khi cần chính xác.
- 随時: “tùy lúc/khi cần thì” – không liên tục. Trái với 常時.
- 平時: “thời bình/thời điểm bình thường” (đối với 非常時). 常時 nhấn “mọi lúc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như trạng ngữ: システムは常時稼働している (hệ thống vận hành liên tục).
- Dùng làm định ngữ trong hợp ngữ: 常時接続、常時監視、常時SSL、常時携帯.
- Văn bản quy định/biển báo: 「この扉は常時施錠」.
- Sắc thái kỹ thuật/chính sách: dùng khi cần nhấn mức duy trì 24/7 hoặc “mọi thời điểm”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 常に |
Gần nghĩa |
Luôn luôn |
Tự nhiên trong lời nói; ít tính kỹ thuật. |
| いつも |
Gần nghĩa khẩu ngữ |
Lúc nào cũng |
Thân mật, đời thường. |
| 随時 |
Đối lập sắc thái |
Tuỳ lúc/khi cần |
Không liên tục, theo nhu cầu. |
| 終始 |
Liên quan |
Suốt từ đầu đến cuối |
Nhấn khoảng thời gian của một sự kiện. |
| 非常時 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Thời điểm khẩn cấp |
Đối lập với trạng thái thông thường/常時. |
| 臨時 |
Đối nghĩa sắc thái |
Tạm thời |
Trái với “thường trực”. |
| 常設 |
Liên quan |
Thiết lập thường trực |
Nói về cơ sở/vật thể, không phải “thời gian”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 常 (じょう/つね): “thường, đều đặn”.
- 時 (じ/とき): “thời, lúc”.
- Ghép nghĩa: “thời điểm luôn luôn” → thường trực/mọi lúc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong IT và an toàn lao động, 常時 giúp đặt kỳ vọng vận hành 24/7. Tuy vậy, khi giao tiếp đời thường, dùng 常に/いつも tự nhiên hơn. Nếu diễn đạt chính sách truy cập an toàn, cụm 常時SSL/TLS rất phổ biến, hàm ý “mọi lúc đều mã hóa”.
8. Câu ví dụ
- このサーバーは常時稼働しています。
Máy chủ này hoạt động liên tục.
- 入口のドアは防犯のため常時施錠です。
Cửa ra vào vì an ninh nên luôn khóa.
- ネットワークは常時監視されている。
Mạng được giám sát liên tục.
- 冷蔵倉庫は温度を常時一定に保つ。
Kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định mọi lúc.
- 在宅勤務でもVPNを常時接続してください。
Kể cả làm từ nhà, hãy luôn kết nối VPN.
- このLEDは安全のため常時点灯している。
Đèn LED này luôn bật vì an toàn.
- アプリは常時位置情報にアクセスしない設定にした。
Tôi đã đặt ứng dụng không truy cập vị trí mọi lúc.
- 当直医が常時待機している。
Bác sĩ trực luôn trong trạng thái sẵn sàng.
- 窓は換気のため常時少し開けておく。
Mở hé cửa sổ thường trực để thông gió.
- このエリアは常時録画中です。
Khu vực này đang được ghi hình liên tục.