常時 [Thường Thời]

じょうじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungTrạng từ

thường xuyên; thông thường; luôn luôn

JP: かれ常時じょうじかれ才能さいのうをねたむ人々ひとびとから中傷ちゅうしょうされることにうんざりしていた。

VI: Anh ấy đã chán ngấy việc bị những người ghen tị với tài năng của mình bôi nhọ.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

liên tục; 24 giờ (hoạt động, chăm sóc, v.v.); luôn bật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

常時じょうじゆきっている。
Luôn luôn có tuyết rơi.
常時じょうじヘルメットをこうむっています。
Luôn đội mũ bảo hiểm.
かれらは労働ろうどうしゃ常時じょうじ雇用こよう保証ほしょうした。
Họ đã đảm bảo việc làm thường xuyên cho công nhân.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 常時
  • Cách đọc: じょうじ
  • Loại từ: Danh từ/phó từ chỉ thời gian (trang trọng)
  • Ý nghĩa khái quát: Thường trực, mọi lúc, liên tục (ở trạng thái bình thường)
  • Phong cách: Văn viết, kỹ thuật, quy định vận hành

2. Ý nghĩa chính

常時 diễn tả trạng thái “luôn luôn/ít nhất là trong mọi thời điểm vận hành thông thường”, nhấn mạnh tính liên tục và ổn định. Thường dùng trong hướng dẫn kỹ thuật, bảo mật, an toàn, IT: 常時接続 (kết nối thường trực), 常時監視 (giám sát liên tục), 常時点灯 (luôn bật sáng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 常に: “luôn luôn” (phó từ thường nhật). 常時 trang trọng/kỹ thuật hơn.
  • いつも: khẩu ngữ thân mật; 常時 không dùng trong hội thoại đời thường trừ khi cần chính xác.
  • 随時: “tùy lúc/khi cần thì” – không liên tục. Trái với 常時.
  • 平時: “thời bình/thời điểm bình thường” (đối với 非常時). 常時 nhấn “mọi lúc”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như trạng ngữ: システムは常時稼働している (hệ thống vận hành liên tục).
  • Dùng làm định ngữ trong hợp ngữ: 常時接続、常時監視、常時SSL、常時携帯.
  • Văn bản quy định/biển báo: 「この扉は常時施錠」.
  • Sắc thái kỹ thuật/chính sách: dùng khi cần nhấn mức duy trì 24/7 hoặc “mọi thời điểm”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
常に Gần nghĩa Luôn luôn Tự nhiên trong lời nói; ít tính kỹ thuật.
いつも Gần nghĩa khẩu ngữ Lúc nào cũng Thân mật, đời thường.
随時 Đối lập sắc thái Tuỳ lúc/khi cần Không liên tục, theo nhu cầu.
終始 Liên quan Suốt từ đầu đến cuối Nhấn khoảng thời gian của một sự kiện.
非常時 Đối nghĩa bối cảnh Thời điểm khẩn cấp Đối lập với trạng thái thông thường/常時.
臨時 Đối nghĩa sắc thái Tạm thời Trái với “thường trực”.
常設 Liên quan Thiết lập thường trực Nói về cơ sở/vật thể, không phải “thời gian”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 常 (じょう/つね): “thường, đều đặn”.
  • 時 (じ/とき): “thời, lúc”.
  • Ghép nghĩa: “thời điểm luôn luôn” → thường trực/mọi lúc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong IT và an toàn lao động, 常時 giúp đặt kỳ vọng vận hành 24/7. Tuy vậy, khi giao tiếp đời thường, dùng 常に/いつも tự nhiên hơn. Nếu diễn đạt chính sách truy cập an toàn, cụm 常時SSL/TLS rất phổ biến, hàm ý “mọi lúc đều mã hóa”.

8. Câu ví dụ

  • このサーバーは常時稼働しています。
    Máy chủ này hoạt động liên tục.
  • 入口のドアは防犯のため常時施錠です。
    Cửa ra vào vì an ninh nên luôn khóa.
  • ネットワークは常時監視されている。
    Mạng được giám sát liên tục.
  • 冷蔵倉庫は温度を常時一定に保つ。
    Kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định mọi lúc.
  • 在宅勤務でもVPNを常時接続してください。
    Kể cả làm từ nhà, hãy luôn kết nối VPN.
  • このLEDは安全のため常時点灯している。
    Đèn LED này luôn bật vì an toàn.
  • アプリは常時位置情報にアクセスしない設定にした。
    Tôi đã đặt ứng dụng không truy cập vị trí mọi lúc.
  • 当直医が常時待機している。
    Bác sĩ trực luôn trong trạng thái sẵn sàng.
  • 窓は換気のため常時少し開けておく。
    Mở hé cửa sổ thường trực để thông gió.
  • このエリアは常時録画中です。
    Khu vực này đang được ghi hình liên tục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 常時 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?