Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
常套語
[Thường Sáo Ngữ]
じょうとうご
🔊
Danh từ chung
câu nói sáo mòn
Hán tự
常
Thường
thông thường
套
Sáo
tích lũy; lớn và dài; sáo mòn
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
Từ liên quan đến 常套語
きまり文句
きまりもんく
câu nói quen thuộc; sáo ngữ
常套句
じょうとうく
câu nói sáo rỗng
決まり文句
きまりもんく
câu nói quen thuộc; sáo ngữ
決り文句
きまりもんく
câu nói quen thuộc; sáo ngữ