常套表現 [Thường Sáo Biểu Hiện]
じょうとうひょうげん

Danh từ chung

câu nói sáo rỗng

Hán tự

Thường thông thường
Sáo tích lũy; lớn và dài; sáo mòn
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế