常套手段 [Thường Sáo Thủ Đoạn]
じょうとうしゅだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thủ đoạn cũ

Hán tự

Thường thông thường
Sáo tích lũy; lớn và dài; sáo mòn
Thủ tay
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang