帷子 [Duy Tử]
かたびら

Danh từ chung

kimono nhẹ, mỏng, một lớp (đặc biệt từ vải gai hoặc lụa thô, dùng cho mùa hè)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

khâm liệm; quần áo chôn cất

🔗 経帷子

Hán tự

Duy rèm; màn
Tử trẻ em