帰港 [Quy Cảng]
きこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở về cảng

JP: 行方ゆくえ不明ふめいだった漁船ぎょせん無事ぶじ帰港きこうした。

VI: Chiếc tàu đánh cá mất tích đã trở về bến an toàn.

Hán tự

Quy trở về; dẫn đến
Cảng cảng