Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
帰巣性
[Quy Sáo Tính]
きそうせい
🔊
Danh từ chung
bản năng trở về tổ
Hán tự
帰
Quy
trở về; dẫn đến
巣
Sáo
tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
性
Tính
giới tính; bản chất