帯に短し襷に長し
[Đái Đoản Cử Trường]
帯に短したすきに長し [Đái Đoản Trường]
帯に短したすきに長し [Đái Đoản Trường]
おびにみじかしたすきにながし
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thành ngữ
không phải cái này cũng không phải cái kia
quá ngắn cho thắt lưng, quá dài cho dây áo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
帯に短し、襷に長し。
Quá ngắn để làm thắt lưng, quá dài để làm dây giày.