1. Thông tin cơ bản
- Từ: 席上
- Cách đọc: せきじょう
- Loại từ: Danh từ chỉ địa điểm (dùng với で), cụm trạng ngữ trang trọng
- Kanji: 席 (ghế, chỗ ngồi, buổi họp) + 上 (trên, tại)
- Ngữ vực: trang trọng, văn bản báo chí, biên bản, phát biểu
2. Ý nghĩa chính
“席上” nghĩa là “tại buổi…, trong cuộc họp/ lễ… đó, ngay tại chỗ (trang trọng)”. Không phải “trên chiếc ghế” mà là “tại nơi/không gian của sự kiện”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 会場: địa điểm tổ chức; trung tính, cụ thể hơn về “địa điểm”.
- その場: “ngay tại chỗ đó”; khẩu ngữ, ít trang trọng.
- 場: nơi chốn trừu tượng; rộng nghĩa hơn.
- 席: chỗ ngồi; khác với 席上 là phạm vi sự kiện.
- Thành ngữ thường gặp: 席上発言, 席上挨拶, ~の席上で述べる.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〇〇の席上、… / 〇〇の席上で、…
- Ngữ cảnh: phát biểu chính thức, tường thuật họp báo, biên bản họp, lễ trao giải.
- Đặt đầu câu để báo hiệu bối cảnh trang trọng của phát ngôn.
- Lưu ý: Tránh dùng trong sinh hoạt đời thường. Dùng 会場/その場 khi cần tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 会場 |
Liên quan |
Hội trường, địa điểm |
Trung tính, cụ thể về nơi chốn |
| その場 |
Gần nghĩa |
Ngay tại chỗ đó |
Khẩu ngữ, ít trang trọng |
| 席上発言 |
Liên quan |
Phát biểu tại buổi |
Cụm thường gặp trên báo chí |
| 面前 |
Gần nghĩa |
Ngay trước mặt |
Nhấn mạnh “trước mặt ai đó”, không đồng nhất |
| 非公式に |
Đối lập ngữ cảnh |
Một cách không chính thức |
Trái với bối cảnh trang trọng của 席上 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 席: chỗ ngồi, vị trí; mở rộng nghĩa thành “buổi/phiên họp”.
- 上: phía trên, tại; trong từ ghép diễn tả “trong khuôn khổ”.
- Ghép nghĩa thành “trong khuôn khổ (buổi…)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email công việc bằng tiếng Nhật, dùng cấu trúc 〇〇の席上、~と申し上げました giúp tăng độ trang trọng. Tuy nhiên, trong hội thoại thường ngày, chuyển sang 会議で hay その場で sẽ tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 会議の席上で新しい方針が示された。
Chính sách mới đã được đưa ra tại cuộc họp.
- 授与式の席上、学長が祝辞を述べた。
Tại lễ trao thưởng, hiệu trưởng đã đọc lời chúc mừng.
- 記者会見の席上、社長は辞任を表明した。
Tại buổi họp báo, giám đốc đã tuyên bố từ chức.
- 懇親会の席上で名刺交換をした。
Tôi đã trao đổi danh thiếp tại buổi giao lưu.
- 理事会の席上、予算案が可決された。
Tại cuộc họp hội đồng quản trị, dự thảo ngân sách đã được thông qua.
- 国会の席上で大臣が答弁に立った。
Tại nghị trường, bộ trưởng đã đứng lên trả lời chất vấn.
- 総会の席上、規約改定が提案された。
Tại đại hội, đề xuất sửa đổi điều lệ đã được đưa ra.
- 調印式の席上で両国は合意文書に署名した。
Tại lễ ký kết, hai nước đã ký vào văn bản thỏa thuận.
- 壮行会の席上、代表選手が決意を語った。
Tại buổi tiễn đoàn, tuyển thủ đã bày tỏ quyết tâm.
- 追悼式の席上で黙祷が捧げられた。
Phút mặc niệm đã được thực hiện tại lễ tưởng niệm.