席上 [Tịch Thượng]

せきじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungTrạng từ

tại cuộc họp; trong dịp

JP: パーティーの席上せきじょうにて政敵せいてき一人ひとりが、大勢たいせい招待客しょうたいきゃくまえかれ侮辱ぶじょくした。

VI: Tại bữa tiệc, một trong những đối thủ chính trị đã xúc phạm anh ta trước mặt nhiều khách mời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

記者きしゃ会見かいけん席上せきじょう彼女かのじょはひどくいた。
Trong cuộc họp báo, cô ấy đã khóc nức nở.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 席上
  • Cách đọc: せきじょう
  • Loại từ: Danh từ chỉ địa điểm (dùng với で), cụm trạng ngữ trang trọng
  • Kanji: 席 (ghế, chỗ ngồi, buổi họp) + 上 (trên, tại)
  • Ngữ vực: trang trọng, văn bản báo chí, biên bản, phát biểu

2. Ý nghĩa chính

“席上” nghĩa là “tại buổi…, trong cuộc họp/ lễ… đó, ngay tại chỗ (trang trọng)”. Không phải “trên chiếc ghế” mà là “tại nơi/không gian của sự kiện”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 会場: địa điểm tổ chức; trung tính, cụ thể hơn về “địa điểm”.
  • その場: “ngay tại chỗ đó”; khẩu ngữ, ít trang trọng.
  • : nơi chốn trừu tượng; rộng nghĩa hơn.
  • : chỗ ngồi; khác với 席上 là phạm vi sự kiện.
  • Thành ngữ thường gặp: 席上発言, 席上挨拶, ~の席上で述べる.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〇〇の席上、… / 〇〇の席上で、…
  • Ngữ cảnh: phát biểu chính thức, tường thuật họp báo, biên bản họp, lễ trao giải.
  • Đặt đầu câu để báo hiệu bối cảnh trang trọng của phát ngôn.
  • Lưu ý: Tránh dùng trong sinh hoạt đời thường. Dùng 会場/その場 khi cần tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
会場 Liên quan Hội trường, địa điểm Trung tính, cụ thể về nơi chốn
その場 Gần nghĩa Ngay tại chỗ đó Khẩu ngữ, ít trang trọng
席上発言 Liên quan Phát biểu tại buổi Cụm thường gặp trên báo chí
面前 Gần nghĩa Ngay trước mặt Nhấn mạnh “trước mặt ai đó”, không đồng nhất
非公式に Đối lập ngữ cảnh Một cách không chính thức Trái với bối cảnh trang trọng của 席上

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 席: chỗ ngồi, vị trí; mở rộng nghĩa thành “buổi/phiên họp”.
  • 上: phía trên, tại; trong từ ghép diễn tả “trong khuôn khổ”.
  • Ghép nghĩa thành “trong khuôn khổ (buổi…)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email công việc bằng tiếng Nhật, dùng cấu trúc 〇〇の席上、~と申し上げました giúp tăng độ trang trọng. Tuy nhiên, trong hội thoại thường ngày, chuyển sang 会議で hay その場で sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 会議の席上で新しい方針が示された。
    Chính sách mới đã được đưa ra tại cuộc họp.
  • 授与式の席上、学長が祝辞を述べた。
    Tại lễ trao thưởng, hiệu trưởng đã đọc lời chúc mừng.
  • 記者会見の席上、社長は辞任を表明した。
    Tại buổi họp báo, giám đốc đã tuyên bố từ chức.
  • 懇親会の席上で名刺交換をした。
    Tôi đã trao đổi danh thiếp tại buổi giao lưu.
  • 理事会の席上、予算案が可決された。
    Tại cuộc họp hội đồng quản trị, dự thảo ngân sách đã được thông qua.
  • 国会の席上で大臣が答弁に立った。
    Tại nghị trường, bộ trưởng đã đứng lên trả lời chất vấn.
  • 総会の席上、規約改定が提案された。
    Tại đại hội, đề xuất sửa đổi điều lệ đã được đưa ra.
  • 調印式の席上で両国は合意文書に署名した。
    Tại lễ ký kết, hai nước đã ký vào văn bản thỏa thuận.
  • 壮行会の席上、代表選手が決意を語った。
    Tại buổi tiễn đoàn, tuyển thủ đã bày tỏ quyết tâm.
  • 追悼式の席上で黙祷が捧げられた。
    Phút mặc niệm đã được thực hiện tại lễ tưởng niệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 席上 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?