師走 [Sư Tẩu]
しわす
しはす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

tháng mười hai (đặc biệt là lịch âm); tháng mười hai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

師走しわすです。
Bây giờ là tháng Chạp.
師走しわすはいりました。
Đã vào tháng Chạp.
師走しわすになりました。
Đã vào tháng Chạp.

Hán tự

giáo viên; quân đội
Tẩu chạy