1. Thông tin cơ bản
- Từ: 師事
- Cách đọc: しじ
- Loại từ: Danh từ + する (サ変); cũng dùng như động từ: 〜に師事する
- Lĩnh vực: Nghệ thuật, học thuật, thủ công truyền thống, nghề nghiệp chuyên môn
- Khái quát: Theo học, nhận sự chỉ dạy trực tiếp từ một bậc thầy/cô, trở thành môn đệ.
2. Ý nghĩa chính
師事(〜に師事する): theo học, phụng sự làm học trò dưới sự hướng dẫn của một người thầy/cô có uy tín, thường là mối quan hệ chính thức và kéo dài.
3. Phân biệt
- 師事する vs 入門する/弟子入りする: 入門・弟子入り nhấn mạnh “bước vào môn phái/nhận làm đệ tử”. 師事する nhấn mạnh quan hệ “trực tiếp học hỏi từ thầy”.
- 師事する vs 教えを受ける: 教えを受ける trung tính, có thể ngắn hạn; 師事する trang trọng, gắn bó và mang sắc thái truyền thống.
- 師事する vs 尊敬する: 尊敬する chỉ sự kính trọng; không hàm nghĩa “theo học trực tiếp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: A(人)に師事する/A氏に師事。履歴書・tiểu sử thường viết ngắn: 「X氏に師事」。
- Ngữ vực: Rất trang trọng, hay dùng trong nghệ thuật (音楽、書道、茶道), học thuật (研究), nghề truyền thống.
- Thời: Quá khứ/hoàn thành biểu thị quá trình: 10年間〜に師事した。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 入門 |
Gần nghĩa |
Nhập môn |
Nhấn mạnh bước vào phái/trường phái. |
| 弟子入り |
Gần nghĩa |
Trở thành đệ tử |
Mang sắc thái truyền thống mạnh. |
| 教えを受ける |
Tương đương |
Nhận sự chỉ dạy |
Trung tính, có thể ngắn hạn. |
| 門下 |
Liên quan |
Môn hạ, học trò |
Danh xưng người theo học một thầy. |
| 独学 |
Đối nghĩa |
Tự học |
Không theo học trực tiếp ai. |
| 破門 |
Đối nghĩa (tình huống) |
Trục xuất khỏi môn phái |
Trái ngược trạng thái “đang師事”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
師 (sư, thầy) + 事(じ, sự; trong từ Hán Nhật mang nghĩa “phục sự, theo sự nghiệp”)→ “theo thầy mà học”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hồ sơ nghệ sĩ/nhà nghiên cứu, 「X氏に師事」 là một tín hiệu mạnh về truyền thừa và phong cách. Cách nói này cũng giúp định vị “dòng dõi nghệ thuật” và chuẩn mực nghề nghiệp mà người học theo đuổi.
8. Câu ví dụ
- 私は世界的な指揮者X氏に師事している。
Tôi đang theo học vị nhạc trưởng tầm cỡ thế giới X.
- 彼女は大学院で山田教授に師事した。
Cô ấy đã theo học giáo sư Yamada ở cao học.
- 若い頃、彼は書道の巨匠に師事し、基本を叩き込まれた。
Thuở trẻ, anh theo học bậc thầy thư pháp và được rèn luyện căn bản.
- 履歴書には「ピアニストA氏に師事」と記した。
Trong sơ yếu lý lịch tôi ghi “theo học nghệ sĩ piano A”.
- 私は陶芸家のもとで三年間師事して腕を磨いた。
Tôi theo học một nghệ nhân gốm ba năm để trau dồi tay nghề.
- 彼は画家Bに師事し、その色彩感覚を受け継いだ。
Anh ấy học họa sĩ B và kế thừa cảm quan màu sắc của thầy.
- 研究初期、彼は統計学の権威に師事して方法論を学んだ。
Thời đầu nghiên cứu, anh theo học một chuyên gia thống kê để học phương pháp luận.
- 私は茶道の家元に師事する機会を得た。
Tôi có cơ hội theo học gia nguyên dòng trà đạo.
- 作曲を始めてからずっと同じ先生に師事している。
Từ khi bắt đầu sáng tác, tôi luôn theo học cùng một cô/thầy.
- 彼女は来年から海外で名匠に師事する予定だ。
Cô ấy dự định sang nước ngoài năm tới để theo học một danh sư.