Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
帝威
[Đế Uy]
ていい
🔊
Danh từ chung
uy nghi hoàng gia
Hán tự
帝
Đế
chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa
威
Uy
đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa